Có 2 kết quả:
后会有期 hòu huì yǒu qī ㄏㄡˋ ㄏㄨㄟˋ ㄧㄡˇ ㄑㄧ • 後會有期 hòu huì yǒu qī ㄏㄡˋ ㄏㄨㄟˋ ㄧㄡˇ ㄑㄧ
hòu huì yǒu qī ㄏㄡˋ ㄏㄨㄟˋ ㄧㄡˇ ㄑㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) I'm sure we'll meet again some day. (idiom)
(2) Hope to see you again.
(2) Hope to see you again.
Bình luận 0
hòu huì yǒu qī ㄏㄡˋ ㄏㄨㄟˋ ㄧㄡˇ ㄑㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) I'm sure we'll meet again some day. (idiom)
(2) Hope to see you again.
(2) Hope to see you again.
Bình luận 0